cổ trướng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cổ trướng+ noun
- (y học) Hydropsy
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cổ trướng"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "cổ trướng":
cải trắng cải trang cáo trạng chịu trống chủ trương chú trọng cổ trướng
Lượt xem: 551