--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
cửa ải
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
cửa ải
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cửa ải
+ noun
Frontier passage
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cửa ải"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"cửa ải"
:
cà gỉ
cà gĩ
ca sĩ
của cải
cửa ải
Lượt xem: 783
Từ vừa tra
+
cửa ải
:
Frontier passage
+
kẻ khó
:
Pauper, the poor (nói khái quát)
+
nằm khểnh
:
SprawlMùa hè cơm trưa xong nằm khểnh ngoài hiên cho mátTo sprawl on the verandah and keep cool after the midday meal
+
mãnh liệt
:
violent; vehement; furious durming
+
dữ đòn
:
Violent (inclined to beat up pupils, prisoners...)Thầy đồ dữ đònA violent school-master (of former times, inclined to beat up his pupils