--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
cam tẩu mã
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
cam tẩu mã
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cam tẩu mã
+
Noma
Lượt xem: 801
Từ vừa tra
+
cam tẩu mã
:
Noma
+
khí sắc
:
Mien, complexionKhí sắc hồng hàoTo have a ruddy complexion
+
ăn chẹt
:
To take unfair advantage oftay đầu bếp ấy thường ăn chẹt khẩu phần bánh mì của các tù nhânthat cook usually takes unfair advantage of the prisoners' bread ration
+
đáng đời
:
Serving ne right, welldeserved
+
lanh lẹ
:
smart; quiet; alerttrí lanh lẹalert mind