--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
chành
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
chành
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chành
+
Open wide (one's mouth...)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chành"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"chành"
:
chanh
chành
chánh
chạnh
chênh
chình
chỉnh
chĩnh
chính
Những từ có chứa
"chành"
:
chành
chành bành
chòng chành
Lượt xem: 321
Từ vừa tra
+
chành
:
Open wide (one's mouth...)
+
chúc thọ
:
To wish (an elderly person) longevityChúc thọ: Phong tục của đồng bào Khmer Nam bộ. Khi cha mẹ, thầy học đến tuổi già, học trò, con cháu sẽ tổ chức lễ chúc thọ cha mẹ, thầy học để mong cho họ mạnh khỏe, sống lâu và mang ý nghĩa trả ơnChúc thọ (Longevity wishing ceremony): A custom from the Khmer (Khơ-Me) community in South-Vietnam. When their parents or teachers reach the old age, children or learners show their profound gratitude to them by celebrating a ceremony to wish them good health and long life
+
condenser
:
(vật lý) bình ngưng
+
double jeopardy
:
phạm hai lần cùng một tội
+
good-for-nought
:
vô tích sự, đoảng (người)