--

cháy túi

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cháy túi

+  

  • (thông tục) Cleaned out
    • canh bạc cháy túi
      to be cleaned out in a gambling session
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cháy túi"
Lượt xem: 786