chóp chép
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chóp chép+
- Smacking noise
- tiếng lợn ăn cám chóp chép
the smacking noise of pigs feeding
- nhai trầu chóp chép
to chew betel and areca-nut with a smacking noise
- tiếng lợn ăn cám chóp chép
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chóp chép"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "chóp chép":
chóp chép chóp chóp - Những từ có chứa "chóp chép" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
pyramid spire pyramidal spiry crowned topgallant cone-shaped ice-cream cone higher-up dog-tooth more...
Lượt xem: 607