--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
chông
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
chông
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chông
+ noun
Spike
chông tre
a bamboo spike
hầm chông
a spike-trap
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chông"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"chông"
:
chàng
chạng
chăng
chằng
chẳng
chặng
chiêng
choang
choàng
choảng
more...
Những từ có chứa
"chông"
:
bàn chông
chông
chông chênh
chông gai
Lượt xem: 505
Từ vừa tra
+
chông
:
Spikechông trea bamboo spikehầm chônga spike-trap
+
chong
:
To keep (light, torch) burning on for a long timechong đuốcto keep a torch burning on for a long timechong đèn suốt đêmto keep a lamp lit all night long
+
chõng
:
Narrow bamboo bedthiếu phản kê thêm chõngfor lack of plank beds, to put in place a few narrow bamboo beds
+
hoang
:
uncultivated; uninhabited; virgin
+
hoàng
:
female phoenix king; emperor, prince (nói tắt)Sống như ông hoàngTo live a prince's life, to live in princely style