--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
chúc từ
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
chúc từ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chúc từ
+ noun
Formal eulogy with wishes (at a ceremony, banquet...)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chúc từ"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"chúc từ"
:
chọc tiết
chúc thọ
chúc thư
chúc từ
chuộc tội
Những từ có chứa
"chúc từ"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
testamentary
testate
testator
prosit
congratulation
intestate
wish
toast
executorship
testation
more...
Lượt xem: 539
Từ vừa tra
+
chúc từ
:
Formal eulogy with wishes (at a ceremony, banquet...)
+
kiêm
:
to holdkiêm nhiều chức vụto hold a plurity of offices