chúc thư
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chúc thư+ noun
- Will, testament
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chúc thư"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "chúc thư":
chúc thọ chúc thư - Những từ có chứa "chúc thư" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
testamentary testate testator prosit congratulation intestate wish toast executorship testation more...
Lượt xem: 554