chấp nhặt
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chấp nhặt+
- To resent (petty mistakes..)
- chấp nhặt những chuyện ấy làm gì
don't resent such trifles
- tính không hay chấp nhặt
to have no disposition to resent trifles
- chấp nhặt những chuyện ấy làm gì
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chấp nhặt"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "chấp nhặt":
chắp nhặt chấp nhặt chấp nhất - Những từ có chứa "chấp nhặt" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
mockery accept hop solid mock oneness identification iterativeness ridicule insistence more...
Lượt xem: 589