--

chấp nhặt

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chấp nhặt

+  

  • To resent (petty mistakes..)
    • chấp nhặt những chuyện ấy làm gì
      don't resent such trifles
    • tính không hay chấp nhặt
      to have no disposition to resent trifles
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chấp nhặt"
Lượt xem: 588