--

chắc lép

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chắc lép

+  

  • To be half trustful half suspicious (of someone's solvency)
    • chắc lép nên không cho mượn tiền
      being half trustful half suspicious, he did not lend money to him
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chắc lép"
Lượt xem: 702