--

chỉnh huấn

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chỉnh huấn

+ verb  

  • To reform, to re-educate
    • chỉnh huấn chính trị
      to re-educate politically, to give political re-education to
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chỉnh huấn"
Lượt xem: 592