chỉnh huấn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chỉnh huấn+ verb
- To reform, to re-educate
- chỉnh huấn chính trị
to re-educate politically, to give political re-education to
- chỉnh huấn chính trị
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chỉnh huấn"
- Những từ có chứa "chỉnh huấn" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
crash course trainer course of instruction didacticism coach boot camp drill-sergeant pelmanism sandwich course ninety-day wonder more...
Lượt xem: 603