--

chồn

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chồn

+ noun  

  • Weasel

+ adj  

  • Numb with weariness, stiff
    • quải búa mãi chồn cả tay
      to handle a sledge hammer until one's arms are numb with weariness
    • mỏi gối chồn chân
      to have weary knees and stiff legs
  • Disheartened
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chồn"
Lượt xem: 372

Từ vừa tra