--

chớp nhoáng

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chớp nhoáng

+  

  • Like lightning, with lightning speed
    • đánh chớp nhoáng
      to mount lightning attacks
    • trong chớp nhoáng
      in a wink
    • trong chớp nhoáng, mọi người đã sẵn sàng
      everyone was ready in a wink
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chớp nhoáng"
Lượt xem: 626