chớt nhả
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chớt nhả+ verb & adj
- (To be) half-serious and half-joking (in one's speech or behaviour)
- quen thói chớt nhả với phụ nữ
to be in the habit of being half-serious and half-joking with women, to have a half-serious and half-joking way with women
- quen thói chớt nhả với phụ nữ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chớt nhả"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "chớt nhả":
chớt nhả chợt nhớ - Những từ có chứa "chớt nhả" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
identification aim worst high-light musical theme song recognition accept recognize recognise more...
Lượt xem: 708