chủ quyền
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chủ quyền+ noun
- Sovereignty
- tôn trọng chủ quyền của một nước
to respect a country's sovereignty
- tôn trọng chủ quyền của một nước
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chủ quyền"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "chủ quyền":
chủ quyền chức quyền - Những từ có chứa "chủ quyền" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
jurisdiction dominion power plenipotentiary nomination due process proprietary authority copyright civil rights more...
Lượt xem: 495