--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
lắm
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
lắm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lắm
+ adv. much; many; very; a lot
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lắm"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"lắm"
:
lam
làm
lắm
lâm
lầm
lem
lém
liếm
liệm
lim
more...
Những từ có chứa
"lắm"
:
lắm
lắm tiền
quá lắm
Lượt xem: 398
Từ vừa tra
+
lắm
:
+
deep south
:
Vùng Thâm Nam Hoa Kỳ