chật
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chật+ adj
- Tight, narrow
- đôi giày chật
a pair of tight shoes
- người đông, nhà chật
large family, narrow house
- đôi giày chật
- Overcrowded, crammed, packed
- quần áo nhét chật va li
clothes crammed into a suitcase
- người xem đứng chật hai bên đường
onlookers packed the two sides of the road
- chuyến tàu chật như nêm
an overcrowded train
- rạp hát chật ních những người
the theatre was packed with people
- quần áo nhét chật va li
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chật"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "chật":
chát chạt chắt chặt chất chật chét chẹt chết chí ít more... - Những từ có chứa "chật":
bẩn chật chật chật chà chật chưỡng chật chội chật chưỡng chật hẹp chật vật - Những từ có chứa "chật" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
offensiveness sure seriousness negativeness secure off-handedness slow negativity monstrousness fender more...
Lượt xem: 538