chan chan
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chan chan+ adj
- Brimming over, overflowing, teeming
- một bầu nhiệt huyết chan chan
a heart overflowing with enthusiasm
- một bầu nhiệt huyết chan chan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chan chan"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "chan chan":
chan chan chan chán chín chắn chôn chân - Những từ có chứa "chan chan" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
clash overflowing overflow hopefulness sunlit unsociability exuberate cram-full folksy extroverted more...
Lượt xem: 601