--

chiêm

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chiêm

+ noun  

  • Summer rice
    • cấy chiêm
      to transplant summer rice
    • đồng chiêm
      summer rice-fields
    • chiêm khê mùa thối
      failure of both summer and autumn crops

+ adj  

  • (nói về thóc) Of the fifth lunar month, summer
    • thóc chiêm
      summer paddy
  • Out of season, late
    • ổi chiêm
      out-of-season guavas
    • na chiêm
      late custard-apples
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chiêm"
Lượt xem: 425