chiêm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chiêm+ noun
- Summer rice
- cấy chiêm
to transplant summer rice
- đồng chiêm
summer rice-fields
- chiêm khê mùa thối
failure of both summer and autumn crops
- cấy chiêm
+ adj
- (nói về thóc) Of the fifth lunar month, summer
- thóc chiêm
summer paddy
- thóc chiêm
- Out of season, late
- ổi chiêm
out-of-season guavas
- na chiêm
late custard-apples
- ổi chiêm
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chiêm"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "chiêm":
chị em chiêm chiếm chim chìm - Những từ có chứa "chiêm":
chiêm chiêm bao chiêm bái chiêm chiếp chiêm nghiệm chiêm ngưỡng chiêm tinh học làm chiêm - Những từ có chứa "chiêm" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
tweet chirp almagest astrology astrologer astrologic spacer astrological idolization idolatrousness more...
Lượt xem: 418