chim
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chim+ noun
- Bird
- Tiếng Chim Trĩ
Argus
- chim có tổ, người có tông
birds have nests, men have stock
- ríu rít như đàn chim
to twitter like a flock of birds
- chim đầu đàn
person in the lead (of a movement)
- đường chim bay
as the crow flies
- cách nhau tám ki lô mét đường chim bay
eight kilometers far from one another, as the crow flies
- cá chậu chim lồng
fish in bowl, bird in cage; behind prison bars
- Tiếng Chim Trĩ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chim"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "chim":
chàm chạm Chăm chăm chằm chặm châm chầm chẩm chấm more... - Những từ có chứa "chim":
đường chim bay cá chim chim chim chích chim chóc chim chuột chim gáy chim muông chim ngói chim ri more... - Những từ có chứa "chim" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
plume accipitral fowl falconry passerine cheep aerie plumy aery eyrie more...
Lượt xem: 755