--

chim

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chim

+ noun  

  • Bird
    • Tiếng Chim Trĩ
      Argus
    • chim có tổ, người có tông
      birds have nests, men have stock
    • ríu rít như đàn chim
      to twitter like a flock of birds
    • chim đầu đàn
      person in the lead (of a movement)
    • đường chim bay
      as the crow flies
    • cách nhau tám ki lô mét đường chim bay
      eight kilometers far from one another, as the crow flies
    • cá chậu chim lồng
      fish in bowl, bird in cage; behind prison bars
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chim"
Lượt xem: 755