--

chiến xa

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chiến xa

+ noun  

  • Combat vehicle
    • xe tăng là một loại chiến xa
      a tank is a kind of combat vehicle
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chiến xa"
Lượt xem: 606