--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
chinh phu
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
chinh phu
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chinh phu
+ noun
Warrior
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chinh phu"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"chinh phu"
:
chinh phu
chinh phụ
chính phủ
Những từ có chứa
"chinh phu"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
conqueror
subdue
expedition
subdual
expeditionary
conquest
conquer
reduce
subject
Cortez
more...
Lượt xem: 455
Từ vừa tra
+
chinh phu
:
Warrior