--

choáng

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: choáng

+ adj  

  • Shocked into a daze (blindness, deafness..)
    • tiếng nổ nghe choáng tai
      the explosion shocked his ears into deafness (deafened his ears)
    • choáng mắt
      to have one's eyes shocked blind (blinded)
    • choáng người khi biết tin dữ
      the bad news shocked him into a daze (dazed him)
  • Swanky
    • xe mới sơn trông thật choáng
      the car looked swanky in its new coat of paint
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "choáng"
Lượt xem: 485