choáng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: choáng+ adj
- Shocked into a daze (blindness, deafness..)
- tiếng nổ nghe choáng tai
the explosion shocked his ears into deafness (deafened his ears)
- choáng mắt
to have one's eyes shocked blind (blinded)
- choáng người khi biết tin dữ
the bad news shocked him into a daze (dazed him)
- tiếng nổ nghe choáng tai
- Swanky
- xe mới sơn trông thật choáng
the car looked swanky in its new coat of paint
- xe mới sơn trông thật choáng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "choáng"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "choáng":
choang choàng choảng choáng chong chòng chõng chóng chòong chông more... - Những từ có chứa "choáng":
chếch choáng chếnh choáng choáng choáng óc choáng lộn choáng váng - Những từ có chứa "choáng" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
robe plaid stun ulster jolt cloak mantelet giddy mantle clothed more...
Lượt xem: 478
Từ vừa tra