--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
choái
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
choái
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: choái
+ noun
Support (for climbers)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "choái"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"choái"
:
choai
choài
choãi
choái
chòi
chõi
chói
chọi
chồi
chổi
more...
Những từ có chứa
"choái"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
robe
plaid
stun
ulster
jolt
cloak
mantelet
giddy
mantle
clothed
more...
Lượt xem: 448
Từ vừa tra
+
choái
:
Support (for climbers)
+
chủ quản
:
In charge, in controlcơ quan chủ quảnthe organization in charge
+
khoanh tay
:
Fold one's arms (in front of one's chest)Đứng khoanh tay suy nghĩTo stand pondering with one's arms folded in front of one's chest. stand idle, sit idleKhoanh tay bó gối
+
abaci
:
bàn tínhto move counters of an abacus; to work an abacus tính bằng bàn tính, gảy bàn tính
+
đào mỏ
:
Mine, exploit