--

chói

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chói

+ adj  

  • Dazzling
    • ánh đèn pha làm chói mắt
      the glare of the headlights dazzled our eyes
    • màu này chói lắm
      this colour is dazzingly bright
    • đỏ chói
      of a dazzingly bright red
  • Shrill
    • tiếng còi nghe chói tai
      the siren sounded shrill
  • Shooting, stabbing
    • đau chói ở sườn
      to feel a shooting pain in one's ribs
    • choi chói
      giving (feeling) some sort of stabbing sensation
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chói"
Lượt xem: 441