chuẩn hoá
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chuẩn hoá+
- Như chuẩn mực hoá
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chuẩn hoá"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "chuẩn hoá":
chuẩn hoá chuyên hoá chuyển hoá - Những từ có chứa "chuẩn hoá" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
prepare sea-mark standard gauge preparative double standard ineligible hallmark ineligibility preparation mailer more...
Lượt xem: 443