--

chuyên

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chuyên

+ verb  

  • To decant (tea) (from a big cup into a smaller one)
  • To pass by hand
    • chuyên gạch từ đầu sân đến cuối sân
      to pass bricks from one end of the courtyard to the other
    • chuyên tay nhau xem mấy tấm ảnh
      to pass round some pictures

+ adj  

  • Having as the only or main occupation, occupying mainly oneself with
    • chuyên nghề viết văn
      to have writing as one's only occupation
  • Specialized in, expert in, versed in
    • vừa hồng vừa chuyên
      both red and expert
  • Assiduous, diligent
    • học rất chuyên
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chuyên"
Lượt xem: 465