--

chuôm

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chuôm

+ noun  

  • Puddle, pool (in fields)
  • Branch dipped in water (for fish to live in)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chuôm"
Lượt xem: 383