chườm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chườm+ verb
- To apply compresses to
- chườm nóng
to apply hot compresses to
- túi chườm nước đá
an ice-bag (to be used as a cold compress)
- chườm nóng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chườm"
Lượt xem: 378