chuộc
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chuộc+ verb
- To redeem, to ransom
- chuộc đám ruộng cầm cố cho địa chủ
to redeem a plot of land mortgaged to a landlord
- chuộc một người bị bắt cóc
to ransom (to redeem, to pay a ransom for) a kidnapped person
- lập công chuộc tội
to accomplish a distinguished service and redeem one's offence
- chuộc đám ruộng cầm cố cho địa chủ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chuộc"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "chuộc":
chúc chục chuốc chuộc chức chực chước - Những từ có chứa "chuộc":
chẫu chuộc chuộc chuộc tội mua chuộc - Những từ có chứa "chuộc" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
ransom tartness sour chime redemption tart stable bleacher sourness mousy more...
Lượt xem: 411
Từ vừa tra