--

chực

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chực

+ verb  

  • To stand by
  • To be about to
    • nó chĩa súng chực bắn nhưng không kịp
      he aimed his gun and was about to fire, but it was too late
    • Như ghẹ
      To wait
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chực"
Lượt xem: 286