--

chùng

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chùng

+ verb  

  • Như chùn

+ adj  

  • Slack
    • dây đàn chùng
      a slack musical chord
  • Baggy
    • quần chùng
      baggy trousers
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chùng"
Lượt xem: 446