chở
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chở+ verb
- To transport, to carry, to ferry
- tàu chở khách
a passenger (carrying) train
- làm nghề chở xe bò
to be an ox-cart transporter
- chở đò sang sông
to ferry across a river
- dòng sông chở nặng những phù sa
the river stream carried loads of silt
- chở củi về rừng
to carry coal to Newcastle
- tàu chở khách
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chở"
Lượt xem: 405
Từ vừa tra