--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
chửng
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
chửng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chửng
+
Xem bổ chửng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chửng"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"chửng"
:
cha ông
chàng
chạng
chăng
chằng
chẳng
chặng
chiêng
choang
choàng
more...
Những từ có chứa
"chửng"
:
bổ chửng
chửng
nuốt chửng
Lượt xem: 319
Từ vừa tra
+
chửng
:
Xem bổ chửng
+
causeless
:
không có lý do, vô cớ
+
ao ước
:
To wish for, to long for, to crave forsinh viên nào trong khoa luật cũng ao ước giành được cảm tình của cô gái xinh đẹp ấyany student in the Faculty of Law longs to be in that pretty girl's favourao ước mau hết bệnh sốt thương hànto crave for a quick recovery from typhoid feversự ao ước, niềm khao khátwish, longing, cravingsự ao ước được sống độc lập tự doa longing for independence and freedom
+
đầu lòng
:
Elder, eldest (child)Ông ta có hai con, đứa đầu lòng là con gáiHe has got two children, the elder of whom is a girlGia đình có ba con trai, đứa đầu lòng lên mườiThere are three boys in that family, the eldest of whom is ten