--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ congestive chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
con bé
:
Miss, little girlcon bé rất đảm đangthe miss is a good contriver
+
recumbent
:
nằm
+
croton bug
:
loài gián gây hại có các đốm nâu nhỏ, được mang từ Mỹ sang châu Âu
+
cyclic neutropenia
:
giảm bạch cầu trung tính chu kỳ
+
landscape-gardening
:
nghệ thuật xây dựng vườn hoa và công viên