--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
cuộn
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
cuộn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cuộn
+ noun
Bale; roll; reel
cuộn vải
A roll of cloth
+ verb
to coil; to whirl
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cuộn"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"cuộn"
:
cùn
cuốn
cuộn
Những từ có chứa
"cuộn"
:
cuồn cuộn
cuộn
nếp cuộn
Lượt xem: 468
Từ vừa tra
+
cuộn
:
Bale; roll; reelcuộn vảiA roll of cloth