cuốn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cuốn+ verb
- to roll; to roll up; to sweep; to coil; to wrap
- cần bị nước cuốn đi
the bridge was swept away by the water
- cần bị nước cuốn đi
+ noun
- copy; volume
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cuốn"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "cuốn":
cùn cuốn cuộn - Những từ có chứa "cuốn":
cà cuống cuốn cuốn gói cuống cuống cuồng lôi cuốn luống cuống
Lượt xem: 498