cùn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cùn+ adj
- Blunt; blunt pointed
- dao cùn
A blunt knife,
- dao cùn
- Worn-out
- chổi cùn
A worn out broom
- chổi cùn
- Stubbled;Rusty
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cùn"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "cùn":
can càn cản cán cạn căn cằn cắn cặn cân more... - Những từ có chứa "cùn":
đến cùng đường cùng ba cùng bần cùng bần cùng hóa bần cùng hóa bần cùng hoá bần cùng hoá cùn cùng more... - Những từ có chứa "cùn" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
blunt dull obtuse quibble rusty quillet caviller dayton ax common ax unedge more...
Lượt xem: 476