--

cương

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cương

+ noun  

  • Rein; bridge

+ verb  

  • to impaovise

+ adj  

  • Turgid
    • nhọt đã cương mủ
      A bool turgid with pus
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cương"
Lượt xem: 368