--

cẳng

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cẳng

+ noun  

  • Pin, shank, leg
    • co cẳng chạy
      to put one's best leg foremost, to take to one's pins
    • bó cẳng ở nhà
      to have to stay home with one's pins bound (by work..), to be confined to one's home
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cẳng"
Lượt xem: 464