--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
cảng
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
cảng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cảng
+ noun
Port, harbour
cảng sông
a river port
cảng Hải Phòng
Haiphong port
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cảng"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"cảng"
:
cá ông
càng
cảng
cáng
căng
cẳng
câng
cẫng
chàng
chạng
more...
Những từ có chứa
"cảng"
:
bế quan tỏa cảng
bế quan toả cảng
cảng
hải cảng
nhập cảng
phi cảng
quân cảng
xuất cảng
Lượt xem: 511
Từ vừa tra
+
cảng
:
Port, harbourcảng sônga river portcảng Hải PhòngHaiphong port