--

căng

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: căng

+ noun  

  • Concentration camp

+ verb  

  • To stretch, to spread, to strain
    • căng dây
      to stretch a cord
    • căng buồm
      to spread sail
    • căng buồm lên mà chạy
      to glide full sail
    • căng hết sức ra mà làm
      to be fully stretched
    • căng mắt quan sát trong bóng tối
      to strain one's eyes observing in the dark

+ adj  

  • Tightly stretched, fully spread, taut, tense
    • căng như dây đàn
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "căng"
Lượt xem: 443