cật
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cật+ noun
- Kidney
- Loin
- bụng đói cật rét
hungry belly and cold loin
- bụng đói cật rét
- Outer layer (of a bamboo stem)
- Chung lưng đấu cật
xem chung
- Chung lưng đấu cật
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cật"
Lượt xem: 540