--

chạt

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chạt

+ noun  

  • nước chạt Brine (from which salt is got)
  • Salt-pond
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chạt"
Lượt xem: 551