chạt
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chạt+ noun
- nước chạt Brine (from which salt is got)
- Salt-pond
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chạt"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "chạt":
chát chạt chắt chặt chất chật chét chẹt chết chí ít more... - Những từ có chứa "chạt" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
offensiveness sure seriousness negativeness secure off-handedness slow negativity monstrousness fender more...
Lượt xem: 540