chất
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chất+ noun
- Substance, matter
- chất mỡ
fat substance
- chất mỡ
- Quality
- cải tạo chất đất
to improve the quality of the soil
- vở kịch có nhiều chất thơ
the play has much poetic quality in it
- sự thay đổi về lượng dẫn tới sự biến đổi về chất
change in the quantity leads to change in the quality
- cải tạo chất đất
+ verb
- To heap, to pile
- chất hàng lên xe
to pile goods in a car, to load the car with goods
- củi chất thành đống
firewood piled in heaps
- chất hàng lên xe
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chất"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "chất":
chát chạt chắt chặt chất chật chét chẹt chết chí ít more... - Những từ có chứa "chất":
đối chất địa chất độc chất độc chất học đơn chất bản chất bẩm chất biến chất chất chất đạm more... - Những từ có chứa "chất" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
offensiveness sure seriousness negativeness secure off-handedness slow negativity monstrousness fender more...
Lượt xem: 577