dâu
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dâu+ noun
- (Bot) mulberry. bride; daughter-in-law; son's wife
- cô dâu chú rể
the bride and the bridegoom
- cô dâu chú rể
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dâu"
Lượt xem: 384