dung nham
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dung nham+
- (địa chất) Lava
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dung nham"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "dung nham":
dung nham dung nhan đụng chạm - Những từ có chứa "dung nham" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
henbane lava intolerance lacerated sinister intolerant disparate hackly underhand spirometry more...
Lượt xem: 573